Thực đơn
Lenny Kravitz Danh sách phimNăm | Tựa phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998 | The Rugrats Movie | Newborn Baby (lồng tiếng) | Đề cử – Kids Choice Award cho nam diễn viên lồng tiếng phim hoạt hình xuất sắc nhất |
2005 | Zoolander | Chính anh | Vai khách mời |
2001 | Being Mick | Chính anh | Vai phụ |
2002 | The Simpsons | Chính anh | |
2004 | Rebelde | Chính anh | Vai khách mời |
2007 | The Diving Bell and the Butterfly | Chính anh | Vai khách mời |
2009 | Precious | Y tá John | Vai phụ Black Reel Award cho dàn diễn viên xuất sắc Giải hội phê bình điện ảnh Boston cho dàn diễn viên xuất sắc nhất Đề cử—Giải Critic' Choice cho dàn diễn viên xuất sắc nhất Đề cử—NAACP Image Award cho nam diễn viên phụ phim điện ảnh xuất sắc nhất Đề cử—Giải SAG cho dàn diễn viên phim điện ảnh xuất sắc nhất Đề cử—Giải hội phê bình điện ảnh khu vực Washington D.C. cho dàn diễn viên xuất sắc nhất |
2012 | The Hunger Games | Cinna | Vai phụ |
2012 | The World Is Watching: Making the Hunger Games | Chính anh | Phim tài liệu |
2013 | The Butler | James Holloway | Vai phụ |
The Hunger Games: Catching Fire | Cinna | Vai phụ | |
2014 | Holy Ghost | Chính anh | Vai khách mời |
2016 | Zoolander 2 | Chính anh | Vai khách mời |
2016 | Better Things | Mel Trueblood | Vai khách mời |
2016 | Star | Roland Crane | Vai chính |
Thực đơn
Lenny Kravitz Danh sách phimLiên quan
Lenny Kravitz Lenny Lacroix Lenny Fernandes Coelho Lenny Pereira Lenny Joseph Lennon-McCartney Lennie James Leny Andrade Lennart Thy Lennon, FinistèreTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lenny Kravitz //nla.gov.au/anbd.aut-an35942759 http://www.bluesandsoul.com/feature/426/lenny_krav... http://lennykravitz.com http://taorganization.com/ http://lennykravitz.tumblr.com/ http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb139319296 http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb139319296 http://www.idref.fr/074646532